Giữ tâm thanh tịnh, ý chí vững bền thì có thể hiểu thấu lẽ đạo, như lau chùi tấm gương sạch hết dơ bẩn, tự nhiên được sáng trong.Kinh Bốn mươi hai chương
Như đá tảng kiên cố, không gió nào lay động, cũng vậy, giữa khen chê, người trí không dao động.Kinh Pháp cú (Kệ số 81)
Với kẻ kiên trì thì không có gì là khó, như dòng nước chảy mãi cũng làm mòn tảng đá.Kinh Lời dạy cuối cùng
Kẻ ngu dầu trọn đời được thân cận bậc hiền trí cũng không hiểu lý pháp, như muỗng với vị canh.Kinh Pháp Cú - Kệ số 64
Người ta thuận theo sự mong ước tầm thường, cầu lấy danh tiếng. Khi được danh tiếng thì thân không còn nữa.Kinh Bốn mươi hai chương
Ðêm dài cho kẻ thức, đường dài cho kẻ mệt, luân hồi dài, kẻ ngu, không biết chơn diệu pháp.Kinh Pháp cú (Kệ số 60)
Ai sống một trăm năm, lười nhác không tinh tấn, tốt hơn sống một ngày, tinh tấn tận sức mình.Kinh Pháp cú (Kệ số 112)
Cỏ làm hại ruộng vườn, sân làm hại người đời. Bố thí người ly sân, do vậy được quả lớn.Kinh Pháp Cú (Kệ số 357)
Cỏ làm hại ruộng vườn, tham làm hại người đời. Bố thí người ly tham, do vậy được quả lớn.Kinh Pháp Cú (Kệ số 356)
Người trí dù khoảnh khắc kề cận bậc hiền minh, cũng hiểu ngay lý pháp, như lưỡi nếm vị canh.Kinh Pháp Cú - Kệ số 65
Trang chủ »» Kinh Bắc truyền »» Phật Tổ Cương Mục [佛祖綱目] »» Nguyên bản Hán văn quyển số 30 »»
Tải file RTF (10.248 chữ)
» Phiên âm Hán Việt
X
X85n1594_p0610a01║
X85n1594_p0610a02║
X85n1594_p0610a03║
X85n1594_p0610a04║ 佛祖綱目卷第三十(呂字號)
X85n1594_p0610a05║
X85n1594_p0610a06║ 甲子(唐高宗麟德元 年起)丙 寅(改乾封)戊辰(改總章)庚午(改咸亨)甲
X85n1594_p0610a07║ 戌(改上元 )丙 子(改儀 鳳)己卯(改調露)庚辰(改永隆)辛巳(改開曜)
X85n1594_p0610a08║ 壬午(改永淳)癸未(改弘道)甲申(中宗嗣聖元 年武后光 宅元 年)乙酉(武后
X85n1594_p0610a09║ 垂拱元 年)己丑 (武后改永昌)庚寅(武后改天授國號周)壬辰(周改如意又改長壽)
X85n1594_p0610a10║ 甲午(周改延載)乙未(周改證聖又改天冊萬壽)丙 申(周改萬歲登封又改通天萬歲)
X85n1594_p0610a11║ 丁酉(周改神功 )戊戌(周改聖曆)庚子(周改久 視)辛丑 (周改大定又改長安)乙
X85n1594_p0610a12║ 巳(中宗復位 改元 神龍)丁未(改景龍)庚戌(睿宗景雲元 年)壬子(玄宗先天元 年)
X85n1594_p0610a13║ 癸丑 (改開元 )癸亥(唐玄宗開元 十一 年止)
X85n1594_p0610a14║ (甲子)慧安禪師隱終南山
X85n1594_p0610a15║ 慧安。荊州衛氏子。出家受具 。行頭陀行。唐貞觀中。至
X85n1594_p0610a16║ 黃梅。謁弘忍。得心要。麟德元 年。隱居終南石壁○法
X85n1594_p0610a17║ 持。江寧張氏子。參弘忍。聞法心開。他日忍謂弟子曰。
X85n1594_p0610a18║ 後傳吾法。者可有十人。金陵法持。是其一 也。復遇牛
X85n1594_p0610a19║ 頭慧方印可。乃繼迹山門○玄奘。寢疾。命弟子大乘
« Xem quyển trước « « Kinh này có tổng cộng 41 quyển » » Xem quyển tiếp theo »
Tải về dạng file RTF (10.248 chữ)
DO NXB LIÊN PHẬT HỘI PHÁT HÀNH
Mua sách qua Amazon sẽ được gửi đến tận nhà - trên toàn nước Mỹ, Canada, Âu châu và Úc châu.
Quý vị đang truy cập từ IP 3.15.164.223 và chưa ghi danh hoặc đăng nhập trên máy tính này. Nếu là thành viên, quý vị chỉ cần đăng nhập một lần duy nhất trên thiết bị truy cập, bằng email và mật khẩu đã chọn.
Chúng tôi khuyến khích việc ghi danh thành viên ,để thuận tiện trong việc chia sẻ thông tin, chia sẻ kinh nghiệm sống giữa các thành viên, đồng thời quý vị cũng sẽ nhận được sự hỗ trợ kỹ thuật từ Ban Quản Trị trong quá trình sử dụng website này.
Việc ghi danh là hoàn toàn miễn phí và tự nguyện.
Ghi danh hoặc đăng nhập